Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyprinid


I - noun
soft-finned mainly freshwater fishes typically having toothless jaws and cycloid scales
Syn:
cyprinid fish
Hypernyms:
cypriniform fish
Hyponyms:
carp, tench, Tinca tinca, dace, Leuciscus leuciscus,
chub, Leuciscus cephalus, shiner, roach, Rutilus rutilus, rudd,
Scardinius erythrophthalmus, minnow, Phoxinus phoxinus, gudgeon, Gobio gobio, goldfish,
Carassius auratus, crucian carp, Carassius carassius, Carassius vulgaris
Member Holonyms:
Cyprinidae, family Cyprinidae

II - adjective
of or relating to members of fish family Cyprinidae
Syn:
cyprinoid
Pertains to noun:
Cyprinidae (for: cyprinoid), Cyprinidae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cyprinid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.