Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dada


noun
1. an informal term for a father;
probably derived from baby talk
Syn:
dad, daddy, pa, papa, pappa, pop
Hypernyms:
father, male parent, begetter
2. a nihilistic art movement (especially in painting) that flourished in Europe early in the 20th century;
based on irrationality and negation of the accepted laws of beauty
Syn:
dadaism
Hypernyms:
artistic movement, art movement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.