Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dahlia


noun
any of several plants of or developed from the species Dahlia pinnata having tuberous roots and showy rayed variously colored flower heads;
native to the mountains of Mexico and Central America and Colombia
Syn:
Dahlia pinnata
Hypernyms:
flower
Member Holonyms:
genus Dahlia

Related search result for "dahlia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.