Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dangling modifier


noun
a word or phrase apparently modifying an unintended word because of its placement in a sentence: e.g., 'when young' in 'when young, circuses appeal to all of us' (Freq. 1)
Syn:
misplaced modifier
Hypernyms:
modifier, qualifier
Hyponyms:
dangling participle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.