Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
danish pastry


noun
light sweet yeast-raised roll usually filled with fruits or cheese
Syn:
danish
Hypernyms:
sweet roll, coffee roll


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.