Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dashing hopes


noun
an act (or failure to act) that disappoints someone
Syn:
disappointment
Derivationally related forms:
disappoint (for: disappointment)
Hypernyms:
failure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.