Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
database management system


noun
a software system that facilitates the creation and maintenance and use of an electronic database
Syn:
DBMS
Hypernyms:
software, software program, computer software, software system, software package, package
Hyponyms:
relational database management system, object-oriented database management system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.