Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daughter



noun
a female human offspring (Freq. 23)
- her daughter cared for her in her old age
Syn:
girl
Ant:
boy (for: girl), son
Derivationally related forms:
daughterly
Hypernyms:
female offspring
Hyponyms:
mother's daughter

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    son boy
Related search result for "daughter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.