Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
davit


noun
a crane-like device (usually one of a pair) for suspending or lowering equipment (as a lifeboat)
Hypernyms:
crane
Part Holonyms:
ship

Related search result for "davit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.