Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dawdling


noun
the deliberate act of delaying and playing instead of working
Syn:
dalliance, trifling
Derivationally related forms:
trifle (for: trifling), dawdle, dally (for: dalliance)
Hypernyms:
delay, holdup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.