Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
days


noun
the time during which someone's life continues (Freq. 1)
- the monarch's last days
- in his final years
Syn:
years
Hypernyms:
life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.