Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deadbeat


noun
someone who fails to meet a financial obligation
Syn:
defaulter
Derivationally related forms:
default (for: defaulter)
Hypernyms:
debtor, debitor
Hyponyms:
deadbeat dad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.