Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deadeye


noun
1. a dead shot
Hypernyms:
marksman, sharpshooter, crack shot
2. (nautical) a round hardwood disk with holes and a grooved perimeter used to tighten a shroud
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
disk, disc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.