Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dealignment


noun
a process whereby voters are moved toward nonpartisanship thus weakening the structure of political parties
Hypernyms:
process, physical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.