Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deathwatch


noun
1. minute wingless psocopterous insects injurious to books and papers
Syn:
booklouse, book louse, Liposcelis divinatorius
Hypernyms:
psocopterous insect
Hyponyms:
common booklouse, Trogium pulsatorium
Member Holonyms:
Liposcelis, genus Liposcelis
2. bores through wood making a ticking sound popularly thought to presage death
Syn:
deathwatch beetle, Xestobium rufovillosum
Hypernyms:
beetle
Member Holonyms:
Anobiidae, family Anobiidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.