Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debrief


verb
put someone through a debriefing and make him report
- The released hostages were debriefed
Derivationally related forms:
debriefing
Hypernyms:
question, query
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.