Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decapod crustacean


noun
crustaceans characteristically having five pairs of locomotor appendages each joined to a segment of the thorax
Syn:
decapod
Hypernyms:
crustacean
Hyponyms:
crab, lobster, crayfish, crawfish, crawdad,
crawdaddy, hermit crab, shrimp, prawn, tropical prawn
Member Holonyms:
Decapoda, order Decapoda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.