Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decedent


noun
someone who is no longer alive (Freq. 2)
- I wonder what the dead person would have done
Syn:
dead person, dead soul, deceased person, deceased, departed
Derivationally related forms:
departed (for: departed), decease
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
infernal, zombi, zombie, living dead
Instance Hyponyms:
Lazarus
Member Holonyms:
dead

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decedent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.