Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decentralization


noun
1. the social process in which population and industry moves from urban centers to outlying districts
Syn:
decentalisation
Derivationally related forms:
decentralize
Hypernyms:
social process
2. the spread of power away from the center to local branches or governments
Syn:
decentralisation
Ant:
centralization
Derivationally related forms:
decentralise (for: decentralisation), decentralize
Hypernyms:
spread, spreading

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.