Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defaulter


noun
1. someone who fails to make a required appearance in court
Hypernyms:
absentee
2. someone who fails to meet a financial obligation
Syn:
deadbeat
Derivationally related forms:
default
Hypernyms:
debtor, debitor
Hyponyms:
deadbeat dad
3. a contestant who forfeits a match
Hypernyms:
contestant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.