Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defervescence


noun
abatement of a fever as indicated by a reduction in body temperature
Derivationally related forms:
defervescent, defervesce
Hypernyms:
suspension, respite, reprieve, hiatus, abatement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.