Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deglycerolise


verb
remove from glycerol
Syn:
deglycerolize
Ant:
glycerolize (for: deglycerolize)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
draw, take out
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.