Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
delighted


adjective
1. greatly pleased (Freq. 3)
Similar to:
pleased
2. filled with wonder and delight
Syn:
beguiled, captivated, charmed, enthralled, entranced
Similar to:
enchanted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delighted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.