Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demarcation line


noun
the boundary of a specific area
Syn:
limit, demarcation
Derivationally related forms:
demarcate (for: demarcation)
Hypernyms:
boundary, bound, bounds
Hyponyms:
edge, city limit, city limits, upper limit, lower limit, three-mile limit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.