Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demonetise


verb
deprive of value for payment
- demonetize a coin
Syn:
demonetize
Derivationally related forms:
demonetisation, demonetization (for: demonetize)
Hypernyms:
devalue, devaluate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "demonetise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.