Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
depredation


noun
1. an act of plundering and pillaging and marauding (Freq. 2)
Syn:
predation
Derivationally related forms:
predate (for: predation)
Hypernyms:
plundering, pillage, pillaging
2. (usually plural) a destructive action
- the ravages of time
- the depredations of age and disease
Syn:
ravage
Derivationally related forms:
ravage (for: ravage)
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
destruction, demolition, wipeout

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depredation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.