Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
devout


adjective
1. deeply religious (Freq. 1)
- "a god-fearing and law-abiding people" H.L.Mencken
Syn:
god-fearing
Similar to:
religious
Derivationally related forms:
devoutness
2. earnest
- one's dearest wish
- devout wishes for their success
- heartfelt condolences
Syn:
dear, earnest, heartfelt
Similar to:
sincere
Derivationally related forms:
earnestness (for: earnest)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.