Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diastole


noun
the widening of the chambers of the heart between two contractions when the chambers fill with blood
Derivationally related forms:
diastolic
Hypernyms:
pulse, pulsation, heartbeat, beat

Related search result for "diastole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.