Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dibble


I - noun
a wooden hand tool with a pointed end;
used to make holes in the ground for planting seeds or bulbs
Syn:
dibber
Hypernyms:
hand tool

II - verb
1. plant with a wooden hand tool
- dibble Spring bulbs
Hypernyms:
plant, set
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make a hole with a wooden hand tool
- dibble the ground
Hypernyms:
dig, dig out
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "dibble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.