Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dickie


noun
1. a small third seat in the back of an old-fashioned two-seater
Syn:
dickey, dicky, dickey-seat, dickie-seat, dicky-seat
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
backseat
2. a man's detachable insert (usually starched) to simulate the front of a shirt
Syn:
dickey, dicky, shirtfront
Derivationally related forms:
dicky (for: dicky), dickey (for: dickey)
Hypernyms:
insert, inset
Part Holonyms:
shirt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.