Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
die-hard


adjective
tradition-bound and obstinately opinionated
- an inflexible (or die-hard) conservative
- rock-ribbed republican
Syn:
rock-ribbed
Similar to:
inflexible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "die-hard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.