Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digital watch


noun
a watch with a digital display
Hypernyms:
watch, ticker
Part Meronyms:
digital display, alphanumeric display

Related search result for "digital watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.