Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dignify


verb
1. confer dignity or honor upon (Freq. 1)
- He was dignified with a title
Syn:
ennoble
Derivationally related forms:
dignity
Hypernyms:
honor, honour, reward
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s somebody
- Something ----s something
2. raise the status of
- I shall not dignify this insensitive remark with an answer
Hypernyms:
lift, raise, elevate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.