Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diluted


adjective
reduced in strength or concentration or quality or purity
- diluted alcohol
- a dilute solution
- dilute acetic acid
Syn:
dilute
Ant:
undiluted
Similar to:
cut, thinned, weakened, watery, washy,
weak, white


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.