Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diminutiveness


noun
the property of being very small in size
- hence the minuteness of detail in the painting
Syn:
minuteness, petiteness, tininess, weeness
Derivationally related forms:
wee (for: weeness), tiny (for: tininess), petite (for: petiteness), minute (for: minuteness), diminutive
Hypernyms:
smallness, littleness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.