Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dip circle


noun
a measuring instrument for measuring the angle of magnetic dip (as from an airplane)
Syn:
inclinometer
Topics:
airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.