Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dirt track


noun
a racetrack that is not paved
Hypernyms:
racetrack, racecourse, raceway, track
Instance Hyponyms:
Belmont Park, Belmont, Churchill Downs, Pimlico


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.