Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disinclined


adjective
unwilling because of mild dislike or disapproval
- disinclined to say anything to anybody
Ant:
inclined
Similar to:
afraid, antipathetic, antipathetical, averse, indisposed,
loath, loth, reluctant
See Also:
negative, unwilling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.