Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disk cache


noun
a cache that stores copies of frequently used disk sectors in random access memory (RAM) so they can be read without accessing the slower disk
Hypernyms:
cache, memory cache
Part Holonyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system

Related search result for "disk cache"
  • Words contain "disk cache" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vành dĩa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.