Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disk drive


noun
computer hardware that holds and spins a magnetic or optical disk and reads and writes information on it
Syn:
disc drive, hard drive, Winchester drive
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
drive
Part Meronyms:
hard disc, hard disk, fixed disk

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk drive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.