Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dispassionate


adjective
unaffected by strong emotion or prejudice (Freq. 1)
- a journalist should be a dispassionate reporter of fact
Syn:
cold-eyed
Similar to:
impartial
Derivationally related forms:
dispassion, dispassionateness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.