Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dispassionateness


noun
objectivity and detachment
- her manner assumed a dispassion and dryness very unlike her usual tone
Syn:
dispassion, dryness
Derivationally related forms:
dry (for: dryness), dispassionate
Hypernyms:
unemotionality, emotionlessness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.