Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dispensation


noun
1. an exemption from some rule or obligation (Freq. 1)
Derivationally related forms:
dispense
Hypernyms:
license, permission, permit
Hyponyms:
variance
2. a share that has been dispensed or distributed
Derivationally related forms:
dispense
Hypernyms:
share, portion, part, percentage
3. the act of dispensing (giving out in portions)
Derivationally related forms:
dispense
Hypernyms:
distribution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.