Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
displume


verb
1. strip of honors, possessions, or attributes
Syn:
deplume
Hypernyms:
plunder, despoil, loot, reave, strip,
rifle, ransack, pillage, foray
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. strip of feathers
- pull a chicken
- pluck the capon
Syn:
pluck, pull, tear, deplume, deplumate
Hypernyms:
strip
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.