Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disqualification


noun
1. unfitness that bars you from participation
Derivationally related forms:
disqualify
Hypernyms:
unfitness
2. the act of preventing someone from participating by finding them unqualified
Derivationally related forms:
disqualify
Hypernyms:
prevention, bar
Hyponyms:
recusation, recusal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.