Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disqualified


adjective
1. disqualified by law or rule or provision (Freq. 1)
Similar to:
ineligible
2. barred from competition for violation of rules
- a disqualified player
Similar to:
ineligible
Topics:
sport, athletics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.