Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disreputable


adjective
lacking respectability in character or behavior or appearance
Ant:
reputable
Similar to:
discreditable, discredited, damaged, ill-famed, infamous,
notorious, louche, shady, seamy, seedy, sleazy,
sordid, squalid
See Also:
dishonorable, dishonourable, unrespectable
Derivationally related forms:
disreputableness, disreputability
Attrubites:
repute, reputation

Related search result for "disreputable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.