Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
district attorney


noun
an official prosecutor for a judicial district (Freq. 2)
Syn:
DA
Hypernyms:
prosecutor, public prosecutor, prosecuting officer, prosecuting attorney

Related search result for "district attorney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.