Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dithyramb


noun
1. a wildly enthusiastic speech or piece of writing
Hypernyms:
address, speech, writing, written material, piece of writing
2. (ancient Greece) a passionate hymn (usually in honor of Dionysus)
Topics:
antiquity
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas
Hypernyms:
hymn, anthem

Related search result for "dithyramb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.