Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
divagate


verb
lose clarity or turn aside especially from the main subject of attention or course of argument in writing, thinking, or speaking
- She always digresses when telling a story
- her mind wanders
- Don't digress when you give a lecture
Syn:
digress, stray, wander
Derivationally related forms:
divagation, digressive (for: digress), digression (for: digress)
Hypernyms:
tell
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divagate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.